ĐỀ ÁN 06 TỈNH BÌNH PHƯỚC

KẾT QUẢ NGÀY 01/07/2024 SO VỚI 30/06/2024
STTĐơn vịCấp CCCD cho công dân sinh trước tháng 7/2010Cấp CCCD cho công dân sinh trước 2009Kích hoạt tài khoản định danh điện tửTrang bị điện thoại thông minh 4GSim chính chủ tích hợp chữ ký số
1Bình Long5/0 (5)4/0 (4)235/0 (235)0/0 (0)45/0 (45)
2Bù Gia Mập6/0 (6)1/0 (1)0/91 (-91)934/0 (934)176/0 (176)
3Bù Đăng21/0 (21)41/0 (41)232/0 (232)682/0 (682)0/0 (0)
4Bù Đốp1/0 (1)2/0 (2)34/65 (-31)0/0 (0)0/0 (0)
5Chơn Thành0/0 (0)0/0 (0)484/0 (484)0/0 (0)724/0 (724)
6Hớn Quản0/0 (0)0/0 (0)24/0 (24)0/0 (0)324/0 (324)
7Lộc Ninh6/0 (6)2/0 (2)87/0 (87)0/0 (0)3429/0 (3429)
8Phú Riềng0/0 (0)0/0 (0)63/109 (-46)0/0 (0)404/139 (265)
9Phước Long0/0 (0)0/0 (0)0/0 (0)0/0 (0)0/0 (0)
10Đồng Phú0/62 (-62)0/94 (-94)0/3056 (-3056)0/406 (-406)0/1887 (-1887)
11Đồng Xoài0/0 (0)0/0 (0)0/0 (0)0/0 (0)0/0 (0)
Tổng39/62 (-23)50/94 (-44)1159/3321 (-2162)1616/406 (1210)5102/2026 (3076)

KẾT QUẢ LŨY KẾ TỪ NGÀY 04/4/2024 ĐẾN NGÀY 03/07/2024
STTĐơn vịCấp CCCD cho công dân sinh trước tháng 7/2010Cấp CCCD cho công dân sinh trước 2009Kích hoạt tài khoản định danh điện tửTrang bị điện thoại thông minh 4GSim chính chủ tích hợp chữ ký số
1Đồng Xoài585/785 (74.52%)374/1.422 (26.3%)8.328/24.807 (33.57%)2.947/2.790 (105.63%)36.914/60.926 (60.59%)
2Bù Đốp286/363 (78.79%)79/494 (15.99%)3.005/17.188 (17.48%)813/1.424 (57.09%)12.267/18.073 (67.87%)
3Bình Long272/345 (78.84%)163/807 (20.2%)8.131/23.574 (34.49%)799/1.922 (41.57%)8.397/23.920 (35.1%)
4Hớn Quản601/679 (88.51%)397/404 (98.27%)19.716/37.305 (52.85%)2.057/1.533 (134.18%)18.699/31.424 (59.51%)
5Phước Long324/456 (71.05%)231/305 (75.74%)3.969/18.796 (21.12%)1.407/2.716 (51.8%)10.826/23.920 (45.26%)
6Đồng Phú623/667 (93.4%)673/1.040 (64.71%)12.190/29.070 (41.93%)2.306/2.267 (101.72%)42.806/40.006 (107%)
7Chơn Thành448/542 (82.66%)152/546 (27.84%)6.696/19.220 (34.84%)1.731/1.735 (99.77%)19.250/34.237 (56.23%)
8Bù Đăng970/1.181 (82.13%)1.638/1.964 (83.4%)16.320/51.851 (31.47%)1.899/1.182 (160.66%)38.093/43.888 (86.8%)
9Lộc Ninh688/872 (78.9%)449/1.418 (31.66%)20.828/41.317 (50.41%)2.927/2.979 (98.25%)34.069/37.832 (90.05%)
10Phú Riềng571/630 (90.63%)716/1.407 (50.89%)16.622/39.515 (42.07%)1.306/1.204 (108.47%)13.061/36.233 (36.05%)
11Bù Gia Mập503/581 (86.57%)215/556 (38.67%)11.505/31.864 (36.11%)2.707/2.343 (115.54%)9.548/23.984 (39.81%)
Tổng5.871/7.101 (82.68%)5.087/10.363 (49.09%)127.310/334.507 (38.06%)20.899/22.095 (94.59%)243.930/374.443 (65.14%)